TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thereat

/ðeər'æt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy

  • do đấy, do thế, vì thế