Từ: texture
/'tekstʃə/
-
danh từ
sự dệt, lối dệt (vải)
fine texture
lối dệt mịn
-
vải
-
tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
the fine texture of a poem
kết cấu tinh vi của một bài thơ
Từ gần giống