Từ: contexture
/kɔn'tekstʃə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ sự đan kết lại với nhau 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            cách dệt vải 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            tổ chức cấu kết 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...) 
