TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tendency

/'tendənsi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    xu hướng, khuynh hướng

    the tendency to socialism

    xu hướng về chủ nghĩa xã hội

    a growing tendency

    một khuynh hướng ngày càng rõ