TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: teemful

/'ti:mful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc