Từ: tallow
/'tælou/
-
danh từ
mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)
vegetable tallow
mỡ thực vật
-
động từ
bôi mỡ, trét mỡ
tallowed leather
da bôi mỡ
-
vỗ béo
to tallow sheep
vỗ béo cừu
Từ gần giống