Từ: sweating
Từ điển Toomva chưa có - Bản dịch của thành viên
Từ điển của: Tinh Tranchảy mồ hôi, làm chảy mồ hôi, làm việc mệt nhọc
like0 Từ điển của: Ngo Ducchảy mồ hôi, làm chảy mồ hôi, làm việc mệt nhọc
like0 Từ điển của: posychảy mồ hôi, làm chảy mồ hôi, làm việc mệt nhọc
like0Từ gần giống