TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sulk

/sʌlk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi

    to be in the sulks

    hờn dỗi

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi

  • động từ

    hờn, hờn dỗi