Từ: sulky
/'sʌlki/
-
tính từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
-
tối tăm ảm đạm
sulky day
ngày tối tăm ảm đạm
-
danh từ
xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)