Từ: sue
/sju:/
-
động từ
kiện
to sue to somebody for damages
kiện ai đòi bồi thường
-
đi kiện, kiện
-
yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
to sue to someone for something
yêu cầu người nào một việc gì
to sue for a woman's hand
cầu hôn
Cụm từ/thành ngữ
to sue out
(pháp lý) xin và được ân xá
Từ gần giống