Từ: issue
-
danh từ
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
-
số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
the latest issue of a weekly
số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
-
vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
at issue
đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
-
kết quả, hậu quả, sản phẩm
-
(quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
-
lần in (sách...)
-
dòng dõi, con cái
to die without issue
chết tuyệt giống
-
sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
-
(y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
-
(pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
-
động từ
đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
-
(quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
-
phát ra, để chảy ra
-
đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
-
được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
-
xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
-
là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Cụm từ/thành ngữ
to join issue with somebody on some point
tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
to take issue with somebody
không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
Từ gần giống