TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: such

/sʌtʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    như thế, như vậy, như loại đó

    such people as these

    những người như thế

    experiences such as this are rare

    những kinh nghiệm như vật rất hiếm

    ví dụ khác
  • thật là, quả là

    such a beautiful day!

    một ngày thật là đẹp!

  • đến nỗi

    the oppression was such as to make everyone rise up

    sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy

    he told such a strange story that nobody believed it

    anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được

  • (như) such-and-such

  • danh từ

    cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy

    I may have offended, but such was not my intention

    tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi

    customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused

    khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng

  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai

    let such as have any objections take the floor

    những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu

    Cụm từ/thành ngữ

    such father such son

    cha nào con nấy

    such master such servant

    thầy nào tớ ấy

    all such

    những người như thế

    thành ngữ khác