TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: such-and-such

/'sʌtʃənsʌtʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nào đó

    such-and-such a person

    một người nào đó

  • như thế như thế

    such-and-such results will follow such-and-such causes

    những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế