TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: suave

/swɑ:v/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dịu ngọt, thơm dịu

    suave wine

    rượu thơm dịu

  • khéo léo, ngọt ngào (thái độ)