TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stun

/stʌn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự

  • làm sửng sốt, làm kinh ngạc

  • làm điếc tai

  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự

  • đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự