TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stunning

/'stʌniɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự

    a stunning blow

    một đòn choáng váng

  • (từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi