TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: strong

/strɔɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bền, vững, chắc chắn, kiên cố

    strong cloth

    vải bền

    strong fortress

    pháo đài kiên cố

    ví dụ khác
  • khoẻ, tráng kiện

    strong constitution

    thể chất khoẻ mạnh

    strong health

    sức khoẻ tốt

    ví dụ khác
  • mạnh; tốt

    a strong wind

    cơn gió mạnh

    strong army

    một đội quân mạnh

    ví dụ khác
  • giỏi, có khả năng

    to be strong in English

    giỏi tiếng Anh

  • đặc, nặng, mạnh

    strong tea

    nước trà đặc

    strong drink (water)

    rượu mạnh

  • rõ ràng, đanh thép, rõ rệt

    strong evidence

    chứng cớ rõ ràng

    strong argument

    lý lẽ đanh thép

    ví dụ khác
  • kiên quyết; nặng nề

    strong man

    người kiên quyết, con người hùng

    to be strong against compromise

    kiên quyết chống thoả hiệp

    ví dụ khác
  • to và rắn rỏi

    a strong voice

    giọng nói to và rắn rỏi

  • sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình

    strong affection

    cảm tình nồng nhiệt

    a strong Democrat

    một đảng viên Dân chủ hăng hái

  • có mùi, hôi, thối

    strong smell

    mùi thối

    strong butter

    bơ ôi

  • sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn)

  • (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ)

    Cụm từ/thành ngữ

    to have a strong hold upon (over) someone

    có ảnh hưởng đối với ai

    going strong

    (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở

    to go (come) it strong

    (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn

    thành ngữ khác