Từ: strong
-
tính từ
bền, vững, chắc chắn, kiên cố
strong cloth
vải bền
strong fortress
pháo đài kiên cố
-
khoẻ, tráng kiện
strong constitution
thể chất khoẻ mạnh
strong health
sức khoẻ tốt
-
mạnh; tốt
a strong wind
cơn gió mạnh
strong army
một đội quân mạnh
-
giỏi, có khả năng
to be strong in English
giỏi tiếng Anh
-
đặc, nặng, mạnh
strong tea
nước trà đặc
strong drink (water)
rượu mạnh
-
rõ ràng, đanh thép, rõ rệt
strong evidence
chứng cớ rõ ràng
strong argument
lý lẽ đanh thép
-
kiên quyết; nặng nề
strong man
người kiên quyết, con người hùng
to be strong against compromise
kiên quyết chống thoả hiệp
-
to và rắn rỏi
a strong voice
giọng nói to và rắn rỏi
-
sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình
strong affection
cảm tình nồng nhiệt
a strong Democrat
một đảng viên Dân chủ hăng hái
-
có mùi, hôi, thối
strong smell
mùi thối
strong butter
bơ ôi
-
sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn)
-
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ)
Cụm từ/thành ngữ
to have a strong hold upon (over) someone
có ảnh hưởng đối với ai
going strong
(từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
to go (come) it strong
(từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
Từ gần giống