TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: strikebound

/'staik,baund/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bị tê liệt vì bãi công

    a strikebound town

    một thành phố bị tê liệt vì bãi công