Từ: stricture
/'striktʃə/
-
danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích
to pass strictures upon somebody
phê bình ai
-
(y học) sự chẹt; chỗ chẹt
-
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness
Từ gần giống