Từ: stop
-
danh từ
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại
to put a stop to something
ngừng việc gì
to come to a stop
dừng lại
-
sự ở lại, sự lưu lại
-
chỗ đỗ (xe khách...)
-
dấu chấm câu
full stop
chấm hết
everything comes to a full stop
mọi việc thế là hết
-
(âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn)
-
điệu nói
to put on (pull out) the pathetic stop
lấy điệu nói thông thiết
-
que chặn, sào chặn
-
(vật lý) cái chắn sáng
-
(ngôn ngữ học) phụ âm tắc
-
(hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)
-
(như) stop-order
-
động từ
ngừng, nghỉ, thôi
to stop doing something
ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì
stop your complaints
thôi đừng phàn nàn nữa
-
chặn, ngăn chặn
to stop ball
chặn bóng
to stop blow
chặn một cú đánh
-
cắt, cúp, treo giò
to stop water
cắt nước
to stop wages
cúp lương
-
bịt lại, nút lại, hàn
to stop a leak
bịt lỗ gò
to stop one's ears
bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe
-
chấm câu
-
(âm nhạc) bấm (dây đàn)
-
(hàng hải) buộc (dây) cho chặt
-
ngừng lại, đứng lại
the train stops
xe lửa dừng lại
he stopped in the middle of a sentence
nó ngừng lại ở giữa câu
-
(thông tục) lưu lại, ở lại
to stop at home
ở nhà
to stop in Namdinh with friends
lưu lại ở Nam định với các bạn
-
(kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng)
Cụm từ/thành ngữ
to stop down
(nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
to stop off
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)
to stop out
(kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
Từ gần giống