Từ: gap
/gæp/
-
danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
a gap in the hedge
lỗ hổng ở hàng rào
-
chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
a gap in a conversation
chỗ gián đoạn trong câu chuyện
a gap in one's knowledge
chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
-
đèo (núi)
-
(quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
-
(kỹ thuật) khe hở, độ hở
-
(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
-
sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
Cụm từ/thành ngữ
to fill (stop, supply) a gap
lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
Từ gần giống