TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gape

/geip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái ngáp

    the gapes

    bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp

  • sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên

  • sự há rộng miệng

  • động từ

    ngáp

  • há to miệng ra (con số...; vết thương...)

  • (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn

    to gape at something

    há hốc miệng ra mà nhìn cái gì

  • (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn

    to gape for (after) something

    khao khát cái gì