TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sticker

/'stikə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người chọc; dao chọc (tiết lợn...)

  • gai, ngạnh

  • người dán

  • nhãn có sẵn cồn dính

  • người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa