TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pigsticker

/'pig,stikə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)

  • người chọc tiết lợn

  • dao găm