Từ: stern
/stə:n/
-
tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc
stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
-
danh từ
(hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu
-
mông đít; đuôi (chó săn...)
Cụm từ/thành ngữ
the sterner sex
Từ gần giống