TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stead

/sted/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai

  • in someone's stead thay mặt cho ai