Từ: unsteady
/' n'stedi/
-
tính từ
không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
-
lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)
-
không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)
-
chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
-
nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết
-
phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)