TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: squeal

/skwi:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé

  • tiếng eng éc (lợn)

  • động từ

    kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)

  • (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)

  • (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

  • kêu ré lên, thét, la

    Cụm từ/thành ngữ

    to make somebody squeal

    (từ lóng) tống tiền ai