TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: squab

/skwɔb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    người béo lùn

  • chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng

  • gối, nệm (có nhồi)

  • (như) sofa

  • phó từ

    huỵch một cái (rơi)

    to come down squab on the floor

    rơi đánh huỵch một cái xuống sàn