Từ: squabble
/'skwɔbl/
-
danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau
-
động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something
cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
-
(ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
Từ gần giống