Từ: spruce
/spru:s/
-
danh từ
(thực vật học) cây vân sam
-
tính từ
chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao
-
động từ
làm diêu dúa, làm bảo bao
Cụm từ/thành ngữ
to spruce oneself up
ăn mặc chải chuốt
Từ gần giống