Từ: spree
/spri:/
-
danh từ
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
to go (to be) on the spree
đang chè chén lu bù
what a spree!
vui quá!
-
động từ
vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
Cụm từ/thành ngữ
buying spree
sự mua sắm lu bù