TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sprat

/spræt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cá trích cơm

  • động từ

    câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm

    Cụm từ/thành ngữ

    to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)

    thả con săn sắt bắt con cá sộp