TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sport

/spɔ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thể thao

    inter-university sports

    cuộc thi thể thao giữa các trường đại học

    athletic sports

    điền kinh, cuộc thi điền kinh

  • sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu

    in sport

    đùa, chơi

    to make sport of somebody

    trêu ai

    ví dụ khác
  • cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)

  • (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột

  • (sinh vật học) biến dị

  • động từ

    giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng

  • (sinh vật học) biến dị

  • chưng, diện

    to sport a gold tie-clip

    chưng cái kẹp ca vát bằng vàng

    Cụm từ/thành ngữ

    to sport away

    tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...

    to sport one's oak

    (xem) oak