Từ: sport
-
danh từ
thể thao
inter-university sports
cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
athletic sports
điền kinh, cuộc thi điền kinh
-
sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu
in sport
đùa, chơi
to make sport of somebody
trêu ai
-
cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)
-
(từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột
-
(sinh vật học) biến dị
-
động từ
giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng
-
(sinh vật học) biến dị
-
chưng, diện
to sport a gold tie-clip
chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
Cụm từ/thành ngữ
to sport away
tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
to sport one's oak
Từ gần giống