Từ: splay
/splei/
-
tính từ
rộng, bẹt, loe
splay mouth
miệng loe, miệng rộng
-
quay ra ngoài
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên
-
danh từ
sự mở rộng, sự lan rộng
-
mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)
-
động từ
mở rộng, làm lan rộng
-
tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)
-
làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)
-
có mặt xiên
-
xiên đi, nghiêng đi
Từ gần giống