TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spirited

/'spiritid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng

    a spirited reply

    câu trả lời linh hoạt

    a spirited attack

    một cuộc tấn công anh dũng

  • (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)