TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: public-spiritedness

/'pʌblik'spiritidnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tinh thần chí công vô tư

  • tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân