Từ: sphere
/sfiə/
-
danh từ
hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
-
(thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể
-
khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
sphere of action
khu vực ảnh hưởng
that does not come withing my sphere
việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
-
động từ
cho vào trong một quả cầu
-
làm thành hình cầu
-
(thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
Cụm từ/thành ngữ
doctrine of the sphere
hình học và lượng giác cầu
Từ gần giống