Từ: atmosphere
/'ætməsfiə/
-
danh từ
quyển khí
upper atmosphere
tầng quyển khí cao
outer atmosphere
tầng quyển khí ngoài
-
không khí (nghĩa đen) & bóng
the noisy atmosphere of a big city
không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
tense atmosphere
không khí căng thẳng
-
Atmôfe (đơn vị)
absolute atmosphere
atmôtfe tuyệt đối
normal atmosphere
atmôfe tiêu chuẩn