Từ: spatter
/'spætə/
-
danh từ
sự bắn tung, sự vung vãi
-
bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải
-
tiếng lộp bộp
-
động từ
làm bắn (bùn, chất lỏng)
-
vảy (bùn) (vào người nào)
-
bôi nhọ (ai)
-
bắn toé, bắn tung toé
Từ gần giống