Từ: source
/sɔ:s/
-
danh từ
nguồn sông, nguồi suối
-
nguồn, nguồn gốc
reliable source of information
nguồn tin tức đáng tin cậy
Cụm từ/thành ngữ
idleness is the source of all evil
nhàn cư vi bất tiện
Từ gần giống