TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: soul

/soul/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    linh hồn

  • tâm hồn, tâm trí

    to throw oneself body and soul into something

    để hết tâm trí vào việc gì

    he cannot call his soul his own

    nó bị người khác khống chế

  • linh hồn, cột trụ

    President Ho is the [life and] soul of the Party

    Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng

  • vĩ nhân

    the greatest souls of antiquity

    những vĩ nhân của thời xưa

  • hồn, sức sống, sức truyền cảm

    picture lucks soul

    bức tranh thiếu hồn

  • người, dân

    without meeting a living soul

    không thấy một bóng người

    population of a thousand souls

    số dân một nghìn người

    ví dụ khác