Từ: sorry
/'sɔri/
-
tính từ
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm phiền
I am sorry to hear it
tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
I'm sorry
tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
-
đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
a sorry plight
hoàng cảnh đáng buồn
a sorry fellow
một anh chàng tồi
Từ gần giống