Từ: sordid
/'sɔ:did/
-
tính từ
bẩn thỉu, nhớp nhúa
-
hèn hạ, đê tiện
-
tham lam, keo kiệt
-
(sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc)
sordid blue
màu xanh xỉn
Từ gần giống