TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: soothe

/su:ð/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)

  • vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành