Từ: soar
/sɔ:/
-
danh từ
(hàng không) sự bay vút lên
-
tầm bay vút lên
-
động từ
bay lên, bay cao, vút lên cao
to soar to the heights of science
bay lên những đỉnh cao của khoa học
-
bay liệng
Từ gần giống