Từ: snooper
/snu:p/
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)
-
đi mò, rình mò
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp