Từ: slumber
/'slʌmbə/
-
danh từ
giấc ngủ
to fall into a slumber
thiu thiu ngủ
-
động từ
ngủ, thiu thiu ngủ
Cụm từ/thành ngữ
to slumber away
ngủ cho hết (thời giờ...)
Từ gần giống