Từ: slumberous
/'slʌmbərəs/
-
tính từ
vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng
-
làm buồn ngủ
-
lặng lẽ, êm đềm, bình lặng
a slumberous little village
một làng nhỏ bình lặng