Từ: slog
/slɔg/
-
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
-
((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
-
làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English
say mê học tiếng Anh
Từ gần giống